--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nuôi dưỡng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nuôi dưỡng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuôi dưỡng
+ verb
to bring up; to rear
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
nuôi dưỡng
:
to bring up; to rear
+
nghênh ngang
:
SwaggeringĐi nghênh ngang ngoài phốTo be swaggering about in the streets
+
bới xấu
:
Denigrate, defame, say evil things about somebody
+
khai mạc
:
(cũ) Raise curtainBuổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡiThe curtain is raised at half past seven
+
unabridged
:
không cô gọn, không tóm tắt; nguyên vẹn, đầy đủ